Mỗi Ngày Tôi Chọn Một Niềm Vui

Album Artwork

基本情報

アーティスト:

アルバム: Mỗi Ngày Tôi Chọn Một Niềm Vui

リリース日: 2018-03-28

テンポ: 120.2 BPM

キー: G

モード: Major

Camelot: 9B

曲の長さ: 3:29 (209.7 秒)

でシェア

音楽の特徴

ポジティブ度: 47.4%

アコースティック度: 5.1%

ダンサブル度: 51.0%

エナジー度: 43.7%

インスト度: 0.0%

音量レベル: -6.1 dB

ライブ感: 12.6%

スピーチ度: 3.0%